Có 2 kết quả:
延誤 yán wu ㄧㄢˊ • 延误 yán wu ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to delay
(2) to be held up
(3) to miss (an opportunity)
(4) delay
(5) holdup
(2) to be held up
(3) to miss (an opportunity)
(4) delay
(5) holdup
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to delay
(2) to be held up
(3) to miss (an opportunity)
(4) delay
(5) holdup
(2) to be held up
(3) to miss (an opportunity)
(4) delay
(5) holdup
Bình luận 0